Characters remaining: 500/500
Translation

at variance

Academic
Friendly

Từ "at variance" trong tiếng Anh được sử dụng như một cụm từ tính từ, có nghĩa "không hòa hợp", "không phù hợp", "không ăn khớp" hoặc "mâu thuẫn". Cụm từ này thường được dùng để diễn tả tình trạng hai hoặc nhiều thứ không giống nhau hoặc không đồng nhất, dẫn đến sự khác biệt hoặc mâu thuẫn.

dụ sử dụng:
  1. Desires at variance with his duty: Những mong muốn không phù hợp với nhiệm vụ của anh ta.

    • Trong câu này, "at variance" chỉ ra rằng những anh ta muốn làm không giống với những anh ta nên làm.
  2. Their opinions are at variance on the issue: Quan điểm của họ mâu thuẫn về vấn đề này.

    • Trong trường hợp này, hai người những ý kiến trái ngược nhau về một chủ đề.
Biến thể cách sử dụng:
  • Variance (danh từ): Từ này có nghĩa sự khác biệt hoặc sự không đồng nhất. dụ: "There is a variance between the two reports" ( sự khác biệt giữa hai báo cáo).

  • In variance with: Cụm từ này có nghĩa "không phù hợp với" hoặc "khác với". dụ: "His actions were in variance with the company's policies" (Hành động của anh ta không phù hợp với các chính sách của công ty).

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Inconsistent: Không nhất quán, không đồng nhất.
  • Contradictory: Mâu thuẫn, trái ngược.
  • Divergent: Khác nhau, không giống nhau.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Go against the grain: Làm trái với tự nhiên hoặc thói quen.
  • Be at odds with: Mâu thuẫn với, không đồng ý với.
Lưu ý:

Khi sử dụng "at variance", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về mối quan hệ giữa các sự vật hoặc ý tưởng bạn đang nói đến.

Adjective
  1. không hòa hợp, không phù hợp, không ăn khớp, mâu thuẫn
    • desires at variance with his duty
      những mong muốn không phù hợp với nhiệm vụ của anh ta

Comments and discussion on the word "at variance"