Từ "at variance" trong tiếng Anh được sử dụng như một cụm từ tính từ, có nghĩa là "không hòa hợp", "không phù hợp", "không ăn khớp" hoặc "mâu thuẫn". Cụm từ này thường được dùng để diễn tả tình trạng mà hai hoặc nhiều thứ không giống nhau hoặc không đồng nhất, dẫn đến sự khác biệt hoặc mâu thuẫn.
Desires at variance with his duty: Những mong muốn không phù hợp với nhiệm vụ của anh ta.
Their opinions are at variance on the issue: Quan điểm của họ mâu thuẫn về vấn đề này.
Variance (danh từ): Từ này có nghĩa là sự khác biệt hoặc sự không đồng nhất. Ví dụ: "There is a variance between the two reports" (Có sự khác biệt giữa hai báo cáo).
In variance with: Cụm từ này có nghĩa là "không phù hợp với" hoặc "khác với". Ví dụ: "His actions were in variance with the company's policies" (Hành động của anh ta không phù hợp với các chính sách của công ty).
Khi sử dụng "at variance", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các sự vật hoặc ý tưởng mà bạn đang nói đến.